Đàn Bồ Câu
Nhất Điều Ngưu Nãi Ngư
Nếu truyện bị loạn dòng, và bạn vừa chuyển chương rất nhanh, hãy đợi 1 phút và tải lại trang nhé. Nếu không được nghĩa là truyện bị lỗi, hãy bình luận xuống dưới hoặc liên hệ facebook cho mình nhé.
Chương 4: Quyển thứ ba tham khảo văn hiến
22. West, P. (2001). E11andMtheory. ClassicalandQuantumGra vity, 18(21) 4443.
21. Becker, K. Becker, M. &Schwarz, J. H. (2006). S tringtheor mớidM-theory:A xoadernintroduc thứcon. Cambridg EUn IVers ITypress.
13. Gühne, O. &Tóth, G. (2009). Entangle môntdetec thứcon. PhysicsReports, 474(1-6) 1-75.
4. Grosshoeg, G. (1979). N EUtronioniza thứcon cắm vàombers. Nuclearinstru môntsandMethods, 162(1-3) 125-160.
2. Guma, V. I. De mêdov, A. M. Ivanov, V. A. &Miller, V. V. (1984). N EUtronradia thứconanalys is. (đọc tại Nhiều Truyện.com)
8. Sen, A. (2002). Tachyonmatter. JournalofHighEnergyPhysics, 2002(07) 065.
14. Vedral, V. Plenio, M. B. Rippin, M. A. &Knight, P. L. (1997). Quan thứcf dâmgentangle mônt. PhysicalReviewLetters, 78(12) 2275.
15. Ho SMerJr, D. W. Lemeshow, S. &Sturd IVant, R. X. (2013). Appliedlog is thứccregression(Vol. 398). JohnWiley&Sons.
Bản tiết là quyển thứ ba tham khảo văn hiến, nội dung chủ yếu lớn đều là cùng vũ trụ học cùng du lịch trong vũ trụ tương quan, tác giả kỳ thật vậy không phải cái phương hướng này cho nên chỉ có thể xem đại khái. Có hứng thú có thể nhìn kỹ.
16. Klei NBAum, D. G. Dietz, K. G AIl, M. Klein, M. &Klein, M. (2002). Log is thứccregression(p. 536). NewYork:Springer-Verlag.
6. Ohga mê, T. &S AK AI, N. (2015). Wormholeshadows. PhysicalReviewD, 91(12) 124020.
10. Sen, A. (2002). Fieldtheoryoftachyonmatter. ModernPhysicsLettersA, 17(27) 1797-1804.
5. M isner, C. W. (1960). Wormholein ITialcond ITions. PhysicalReview, 118(4) 1110. (đọc tại Nhiều Truyện.com)
7. James, O. vonTunzelmann, E. Franklin, P. &Thorne, K. S. (2015). V isualizingInterstellar『swormhole. AmericanJournalofPhysics, 83(6) 486-499. (đọc tại Nhiều Truyện.com)
12. Horodecki, R. Horodecki, P. Horodecki, M. &Horodecki, K. (2009). Quantu môntangle mônt. Reviewsof xoader NPChysics, 81(2) 865.
11. W AInwright, C. L. (2012). Co SMoTrans ITions:compu thứcngco SMologicalpha setrans ITiontemperaturesandbub BLeprofiles withmul thứcplefields. ComputerPhysicsCo mmunica thứcons, 183(9) 2006-2013.
1. Wyngaard, J. C. (2010). TurbulenceintheA TMo SPhere. CambridgeUn IVers ITyPress. (đọc tại Nhiều Truyện.com)
3. Gray, L. (1944, March). T hắconiza thứconmethodofmeasuringn EUtronenergy. InMathema thứccalProceedingsoftheCambridgePhilosophicalSociety(Vol. 40, No. 1, pp. 72-102). CambridgeUn IVers ITyPress.
23. Gop AKumar, R. &Vafa, C. (1998). M-theor mớidtopologicals trings--II. ArXivpreprinthep-th/9812127.
18. Thom PSon, E. &Co SMelli, D. (2011). Br AInin AVator sóngd dâmaworldBr AIn sóngundversu sắcnac thứcveviewsofexperience. Philosophicaltopics, 163-180.
Chương 4: Quyển thứ ba tham khảo văn hiến (đọc tại Nhiều Truyện.com)
17. Menard, S. (2002). Appliedlog is thứccregressionanalys is(No. 106). Sage.
9. Sen, A. (2002). Rollingtachyon. JournalofHighEnergyPhysics, 2002(04) 048.
19. Blu mônhagen, R. Lüst, D. &T hắc sắcn, S. (2013). Basicconceptsofs tringtheory(Vol. 17, pp. 21-23). Berlin:Springer.
Nếu truyện bị loạn dòng, và bạn vừa chuyển chương rất nhanh, hãy đợi 1 phút và tải lại trang nhé. Nếu không được nghĩa là truyện bị lỗi, hãy bình luận xuống dưới hoặc liên hệ facebook cho mình nhé.